Máy in laser Canon 223dw
Mã sản phẩm:
Tính năng nổi bật
Tên sản phẩm Máy in laser Canon i-SENSYS LBP 223DW
Loại máy in Laser trắng đen
Chức năng máy In đơn năng
Khổ giấy in Tối đa A4
In 2 mặt tự động Có – Tiêu chuẩn
Chức năng in
Thời gian in bản đầu tiên Khổ A4 : 5.5s/trang
Khổ Letter : 5.4s/trang
Thời gian khởi động Tương đương 14s hoặc ít hơn
Thời gian khôi phục Tương đương 4.0s hoặc ít hơn (từ chế độ nghỉ)
Ngôn ngữ in UFR II – PCL 6 – PostScript 3
Tốc độ in Khổ A4 : Lên đến 33 trang/phút
Khổ Letter : Lên đến 44 trang/phút
Khổ A5 : Lên đến 40 trang/phút
Độ phân giải in Tiêu chuẩn 600 x 600 dpi
Độ phân giải nâng cao (nội suy) 1200 x 1200 dpi (tương đương)
2400 x 600 dpi (tương đương)
Công suất in Lên đến 80.000 trang/tháng
Mực in 057 : tương đương 3.100 trang
057H : tương đương 10.000 trang
Xử lý giấy
Kích thước giấy tùy chỉnh Khay tiêu chuẩn : 105mm x 148mm tới 215,9mm x 355,6mm
Khay đa năng : 76,2mm x 127,0mm tới 215,9mm x 355.6mm
Định lượng giấy Khay tiêu chuẩn : 52g/m² tới 120g/m²
Khay đa năng : 52g/m² tới 163g/m²
Khay giấy vào (dựa trên định lượng giấy 80g/m²) Khay tiêu chuẩn : lên đến 250 tờ
Khay đa năng : lên đến 100 tờ
Khay tùy chọn : lên đến 550 tờ
Khay giấy ra Tối đa 150 tờ (dựa trên định lượng giấy 64g/m²)
Kết nối
Kết nối in di động Canon PRINT Business – Canon Print Service – Google Cloud Print™ – Apple® AirPrint™ – Mopria® Print Service
Kết nối không dây Có – Tiêu chuẩn
Wi-Fi 802.11b/g/n
Chế độ cơ sở hạ tầng
Cài đặt dễ dàng WPS – Kết nối trực tiếp
Kết nối có dây Cổng Usb 2.0 tốc độ cao
Tích hợp cổng mạng 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Tính năng khác Quản lý bộ phận – In ấn bảo mật
Hệ thống
Hệ điều hành Windows® 10 – 8.1 – 8 – 7
Windows Server® 2016 – 2012 R2 – 2012 – 2008 R2 – 2008
Mac® OS X 10.7.5 và hơn – Linux
Bộ nhớ máy 1 GB
Điều khiển Màn hình hiển thị Lcd 5 dòng – Phím số cho thao tác nhanh
Điện năng tiêu thụ Tối đa : 1300 watts
Khi in : tương đương 540 watts
Chế độ nghỉ : tương đương 10 watts
Chế độ sẵn sàng : tương đương 0.9 watts (USB – LAN có dây – LAN không dây)
Môi trường hoạt động Nhiệt độ : 10°C – 30°C
Độ ồn : 60dB
Độ ẩm : 20% – 80% RH (không ngưng tụ)
Kích thước 401mm x 373mm x 250mm
Khối lượng 8.8 kg
- Thông tin sản phẩm
- Thông số sản phẩm
- Đánh giá
-
Máy in laser Canon 223dw
Tên sản phẩm Máy in laser Canon i-SENSYS LBP 223DW
Loại máy in Laser trắng đen
Chức năng máy In đơn năng
Khổ giấy in Tối đa A4
In 2 mặt tự động Có – Tiêu chuẩn
Chức năng in
Thời gian in bản đầu tiên Khổ A4 : 5.5s/trang
Khổ Letter : 5.4s/trang
Thời gian khởi động Tương đương 14s hoặc ít hơn
Thời gian khôi phục Tương đương 4.0s hoặc ít hơn (từ chế độ nghỉ)
Ngôn ngữ in UFR II – PCL 6 – PostScript 3
Tốc độ in Khổ A4 : Lên đến 33 trang/phút
Khổ Letter : Lên đến 44 trang/phút
Khổ A5 : Lên đến 40 trang/phút
Độ phân giải in Tiêu chuẩn 600 x 600 dpi
Độ phân giải nâng cao (nội suy) 1200 x 1200 dpi (tương đương)
2400 x 600 dpi (tương đương)
Công suất in Lên đến 80.000 trang/tháng
Mực in 057 : tương đương 3.100 trang
057H : tương đương 10.000 trang
Xử lý giấy
Kích thước giấy tùy chỉnh Khay tiêu chuẩn : 105mm x 148mm tới 215,9mm x 355,6mm
Khay đa năng : 76,2mm x 127,0mm tới 215,9mm x 355.6mm
Định lượng giấy Khay tiêu chuẩn : 52g/m² tới 120g/m²
Khay đa năng : 52g/m² tới 163g/m²
Khay giấy vào (dựa trên định lượng giấy 80g/m²) Khay tiêu chuẩn : lên đến 250 tờ
Khay đa năng : lên đến 100 tờ
Khay tùy chọn : lên đến 550 tờ
Khay giấy ra Tối đa 150 tờ (dựa trên định lượng giấy 64g/m²)
Kết nối
Kết nối in di động Canon PRINT Business – Canon Print Service – Google Cloud Print™ – Apple® AirPrint™ – Mopria® Print Service
Kết nối không dây Có – Tiêu chuẩn
Wi-Fi 802.11b/g/n
Chế độ cơ sở hạ tầng
Cài đặt dễ dàng WPS – Kết nối trực tiếp
Kết nối có dây Cổng Usb 2.0 tốc độ cao
Tích hợp cổng mạng 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Tính năng khác Quản lý bộ phận – In ấn bảo mật
Hệ thống
Hệ điều hành Windows® 10 – 8.1 – 8 – 7
Windows Server® 2016 – 2012 R2 – 2012 – 2008 R2 – 2008
Mac® OS X 10.7.5 và hơn – Linux
Bộ nhớ máy 1 GB
Điều khiển Màn hình hiển thị Lcd 5 dòng – Phím số cho thao tác nhanh
Điện năng tiêu thụ Tối đa : 1300 watts
Khi in : tương đương 540 watts
Chế độ nghỉ : tương đương 10 watts
Chế độ sẵn sàng : tương đương 0.9 watts (USB – LAN có dây – LAN không dây)
Môi trường hoạt động Nhiệt độ : 10°C – 30°C
Độ ồn : 60dB
Độ ẩm : 20% – 80% RH (không ngưng tụ)
Kích thước 401mm x 373mm x 250mm
Khối lượng 8.8 kg -
Tên sản phẩm Máy in laser Canon i-SENSYS LBP 223DW
Loại máy in Laser trắng đen
Chức năng máy In đơn năng
Khổ giấy in Tối đa A4
In 2 mặt tự động Có – Tiêu chuẩn
Chức năng in
Thời gian in bản đầu tiên Khổ A4 : 5.5s/trang
Khổ Letter : 5.4s/trang
Thời gian khởi động Tương đương 14s hoặc ít hơn
Thời gian khôi phục Tương đương 4.0s hoặc ít hơn (từ chế độ nghỉ)
Ngôn ngữ in UFR II – PCL 6 – PostScript 3
Tốc độ in Khổ A4 : Lên đến 33 trang/phút
Khổ Letter : Lên đến 44 trang/phút
Khổ A5 : Lên đến 40 trang/phút
Độ phân giải in Tiêu chuẩn 600 x 600 dpi
Độ phân giải nâng cao (nội suy) 1200 x 1200 dpi (tương đương)
2400 x 600 dpi (tương đương)
Công suất in Lên đến 80.000 trang/tháng
Mực in 057 : tương đương 3.100 trang
057H : tương đương 10.000 trang
Xử lý giấy
Kích thước giấy tùy chỉnh Khay tiêu chuẩn : 105mm x 148mm tới 215,9mm x 355,6mm
Khay đa năng : 76,2mm x 127,0mm tới 215,9mm x 355.6mm
Định lượng giấy Khay tiêu chuẩn : 52g/m² tới 120g/m²
Khay đa năng : 52g/m² tới 163g/m²
Khay giấy vào (dựa trên định lượng giấy 80g/m²) Khay tiêu chuẩn : lên đến 250 tờ
Khay đa năng : lên đến 100 tờ
Khay tùy chọn : lên đến 550 tờ
Khay giấy ra Tối đa 150 tờ (dựa trên định lượng giấy 64g/m²)
Kết nối
Kết nối in di động Canon PRINT Business – Canon Print Service – Google Cloud Print™ – Apple® AirPrint™ – Mopria® Print Service
Kết nối không dây Có – Tiêu chuẩn
Wi-Fi 802.11b/g/n
Chế độ cơ sở hạ tầng
Cài đặt dễ dàng WPS – Kết nối trực tiếp
Kết nối có dây Cổng Usb 2.0 tốc độ cao
Tích hợp cổng mạng 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Tính năng khác Quản lý bộ phận – In ấn bảo mật
Hệ thống
Hệ điều hành Windows® 10 – 8.1 – 8 – 7
Windows Server® 2016 – 2012 R2 – 2012 – 2008 R2 – 2008
Mac® OS X 10.7.5 và hơn – Linux
Bộ nhớ máy 1 GB
Điều khiển Màn hình hiển thị Lcd 5 dòng – Phím số cho thao tác nhanh
Điện năng tiêu thụ Tối đa : 1300 watts
Khi in : tương đương 540 watts
Chế độ nghỉ : tương đương 10 watts
Chế độ sẵn sàng : tương đương 0.9 watts (USB – LAN có dây – LAN không dây)
Môi trường hoạt động Nhiệt độ : 10°C – 30°C
Độ ồn : 60dB
Độ ẩm : 20% – 80% RH (không ngưng tụ)
Kích thước 401mm x 373mm x 250mm
Khối lượng 8.8 kg -